VIETNAMESE

Nguyên tắc cơ bản

Quy tắc cơ bản

word

ENGLISH

Basic principle

  
NOUN

/ˈbeɪ.sɪk ˈprɪn.sə.pəl/

Fundamental rule

"Nguyên tắc cơ bản" là các nguyên tắc nền tảng cần tuân thủ trong mọi hoạt động.

Ví dụ

1.

Tôn trọng là một nguyên tắc cơ bản trong làm việc nhóm.

Respect is a basic principle in teamwork.

2.

Nguyên tắc cơ bản rất cần thiết cho mọi chiến lược.

Basic principles are essential for any strategy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Basic Principle nhé! check Fundamental Rule – Quy tắc cơ bản Phân biệt: Fundamental Rule tập trung vào quy tắc cốt lõi mà mọi hoạt động hoặc hành vi phải tuân theo. Ví dụ: Honesty is a fundamental rule in business transactions. (Trung thực là một quy tắc cơ bản trong giao dịch kinh doanh.) check Ground Rule – Quy tắc nền tảng Phân biệt: Ground Rule nhấn mạnh vào các nguyên tắc thiết yếu đặt ra để hướng dẫn hoạt động. Ví dụ: Ground rules were established before starting the project. (Quy tắc nền tảng được thiết lập trước khi bắt đầu dự án.) check Foundational Concept – Khái niệm nền tảng Phân biệt: Foundational Concept mang ý nghĩa lý thuyết, làm nền tảng cho các quy trình hoặc hệ thống. Ví dụ: Teamwork is a foundational concept in modern management. (Làm việc nhóm là một khái niệm nền tảng trong quản lý hiện đại.)