VIETNAMESE

cuộc phản công

đánh trả

word

ENGLISH

counterattack

  
NOUN

/ˈkaʊntərəˌtæk/

retaliatory strike

"Cuộc phản công" là hành động tấn công lại sau khi bị tấn công trước đó.

Ví dụ

1.

Cuộc phản công buộc kẻ thù phải rút lui.

The counterattack forced the enemy to retreat.

2.

Các cuộc phản công rất quan trọng để giành lại quyền kiểm soát.

Counterattacks are critical for regaining control.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Counterattack nhé! check Retaliation – Hành động trả đũa Phân biệt: Retaliation là hành động trả đũa một cách nhanh chóng và quyết liệt. Ví dụ: The army's counterattack was a form of swift retaliation against the enemy. (Cuộc phản công của quân đội là một hành động trả đũa nhanh chóng đối với kẻ thù.) check Counteroffensive – Cuộc phản công lớn Phân biệt: Counteroffensive là một cuộc phản công quy mô lớn, thường được tổ chức để giành lại lãnh thổ hoặc đối phó với các chiến lược của kẻ thù. Ví dụ: The generals planned a massive counteroffensive to reclaim lost territory. (Các tướng lĩnh đã lên kế hoạch một cuộc phản công lớn để giành lại lãnh thổ đã mất.) check Defensive counterstrike – Cú phản đòn phòng thủ Phân biệt: Defensive counterstrike là một phản đòn phòng thủ được thực hiện để bảo vệ khu vực và ngăn chặn đợt tấn công của đối phương. Ví dụ: The soldiers launched a defensive counterstrike to regain control of the area. (Các binh sĩ đã thực hiện một cú phản đòn phòng thủ để giành lại quyền kiểm soát khu vực.)