VIETNAMESE
cần sự giúp đỡ
cần hỗ trợ
ENGLISH
need help
/niːd hɛlp/
require assistance
Cần sự giúp đỡ là yêu cầu sự hỗ trợ từ người khác.
Ví dụ
1.
Cô ấy cần sự giúp đỡ với bài tập về nhà.
She needs help with her homework.
2.
Nếu bạn cần sự giúp đỡ, cứ hỏi.
If you need help, just ask.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Need help khi nói hoặc viết nhé!
Need help with something - Cần sự giúp đỡ với thứ gì đó
Ví dụ:
I need help with my homework.
(Tôi cần sự giúp đỡ với bài tập về nhà.)
Need help doing something - Cần sự giúp đỡ để làm gì đó
Ví dụ:
He needs help doing the car.
(Anh ấy cần giúp đỡ để sửa chiếc xe.)
Need help from someone - Cần sự giúp đỡ từ ai đó
Ví dụ:
We need help from the manager to resolve this issue.
(Chúng tôi cần sự giúp đỡ từ quản lý để giải quyết vấn đề này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết