VIETNAMESE

giáp lá cà

cận chiến, đánh giáp lá cà

word

ENGLISH

hand-to-hand combat

  
NOUN

/hænd tə ˈhænd ˈkɒmbæt/

melee

"Giáp lá cà" là tình huống chiến đấu ở khoảng cách rất gần.

Ví dụ

1.

Trận chiến biến thành giáp lá cà.

The battle turned into hand-to-hand combat.

2.

Binh sĩ được huấn luyện để đánh giáp lá cà.

Soldiers trained for hand-to-hand combat.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hand-to-Hand Combat nhé! check Close Combat – Chiến đấu cận chiến Phân biệt: Close Combat là thuật ngữ chung, bao gồm cả chiến đấu bằng vũ khí cầm tay hoặc tay không. Ví dụ: The soldiers were trained in close combat techniques. (Các binh sĩ được huấn luyện các kỹ thuật chiến đấu cận chiến.) check Melee – Hỗn chiến Phân biệt: Melee thường dùng trong bối cảnh có sự hỗn loạn, với nhiều người tham gia. Ví dụ: The melee between the two sides resulted in heavy casualties. (Cuộc hỗn chiến giữa hai phe dẫn đến thương vong lớn.) check Face-to-Face Combat – Đối đầu trực diện Phân biệt: Face-to-Face Combat nhấn mạnh việc giao tranh trực tiếp, thường dùng trong văn phong mô tả. Ví dụ: They engaged in face-to-face combat with the enemy. (Họ đã giao tranh trực diện với kẻ thù.)