VIETNAMESE
chia nhỏ
chia nhỏ, phân nhỏ
ENGLISH
break down
/breɪk daʊn/
split up, fragment
“Chia nhỏ” là hành động tách một thứ thành nhiều phần nhỏ hơn.
Ví dụ
1.
Anh ấy chia nhỏ nhiệm vụ thành các bước nhỏ hơn.
He broke down the task into smaller steps.
2.
Cô ấy chia nhỏ thanh sô cô la thành các miếng nhỏ.
She broke the chocolate bar into pieces.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ break down khi nói hoặc viết nhé!
Break down a task: Phân nhỏ một nhiệm vụ
Ví dụ:
She broke down the task into smaller steps to make it easier.
(Cô ấy phân nhỏ nhiệm vụ thành các bước nhỏ hơn để dễ thực hiện hơn.)
Break down a problem: Phân tích một vấn đề
Ví dụ:
The team broke down the problem to find a solution.
(Nhóm đã phân tích vấn đề để tìm ra giải pháp.)
Break down information: Phân nhỏ thông tin
Ví dụ:
The teacher broke down the complex information into simpler terms.
(Giáo viên phân nhỏ thông tin phức tạp thành các thuật ngữ đơn giản hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết