VIETNAMESE

cuộc cãi cọ ầm ĩ

cãi nhau

word

ENGLISH

row

  
NOUN

/raʊ/

fight

“Cuộc cãi cọ ầm ĩ” là cuộc tranh luận lớn tiếng, gây ồn ào.

Ví dụ

1.

Cuộc cãi cọ ầm ĩ ở hành lang đã thu hút sự chú ý của mọi người.

The row in the hallway attracted everyone's attention.

2.

Cuộc cãi cọ ầm ĩ giữa hàng xóm trở nên to tiếng và công khai.

The row between the neighbors became loud and public.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của row nhé! check Row – cuộc cãi cọ ầm ĩ Phân biệt: Thường được sử dụng khi nói về tranh cãi lớn, có thể công khai hoặc mang tính chất ồn ào. Ví dụ: They had a row in the middle of the street. (Họ đã cãi nhau ầm ĩ giữa đường.) check Clash – cuộc xung đột Phân biệt: Tập trung nhiều hơn vào sự đối đầu hoặc va chạm về ý kiến hoặc quan điểm. Ví dụ: The clash between the two politicians was heated. (Cuộc xung đột giữa hai chính trị gia rất gay gắt.) check Altercation – cuộc cãi lộn, đôi co Phân biệt: Mang sắc thái trang trọng hơn, thường sử dụng trong văn viết hoặc báo chí. Ví dụ: The altercation between the neighbors escalated quickly. (Cuộc cãi lộn giữa những người hàng xóm nhanh chóng leo thang.)