VIETNAMESE
đặt lên trên
đặt trên
ENGLISH
place on top
/pleɪs ɒn tɒp/
position above
“Đặt lên trên” là hành động đặt thứ gì đó lên trên một bề mặt khác.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã đặt món quà lên trên đống quà.
She placed the gift on top of the pile.
2.
Anh ấy đã đặt chiếc cúp lên trên kệ.
He placed the trophy on top of the shelf.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Place on Top khi nói hoặc viết nhé!
Place a book on top of a table - Đặt sách lên trên bàn
Ví dụ:
She placed the book on top of the table for easy access.
(Cô ấy đặt quyển sách lên trên bàn để dễ lấy.)
Place decorations on top of a cake - Đặt trang trí lên trên bánh
Ví dụ:
He placed colorful decorations on top of the cake.
(Anh ấy đã đặt các đồ trang trí màu sắc lên trên bánh.)
Place emphasis on top priorities - Đặt trọng tâm lên ưu tiên hàng đầu
Ví dụ:
The manager placed emphasis on top priorities for the team.
(Người quản lý đã đặt trọng tâm vào các ưu tiên hàng đầu cho đội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết