VIETNAMESE

sự bấu víu

bám chặt

word

ENGLISH

clinging

  
NOUN

/ˈklɪŋɪŋ/

grasping

“Sự bấu víu” là hành động nắm lấy hoặc giữ chặt một cách tuyệt vọng để không mất đi sự hỗ trợ.

Ví dụ

1.

Sự bấu víu vào quá khứ khiến cô không thể tiến về phía trước.

Her clinging to the past prevents her from moving forward.

2.

Sự bấu víu vào hy vọng sai lầm có thể làm chậm quá trình ra quyết định.

Clinging to false hopes can delay decision-making.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ clinging khi nói hoặc viết nhé! check Clinging to - Bấu víu vào Ví dụ: She is clinging to her old habits despite the changes. (Cô đang bấu víu vào những thói quen cũ mặc dù đã có những thay đổi.) check Emotional clinging - Sự bấu víu cảm xúc Ví dụ: Emotional clinging can hinder personal growth. (Sự bấu víu cảm xúc có thể cản trở sự phát triển bản thân.) check Clinging behavior - Hành vi bấu víu Ví dụ: Clinging behavior is common in young children. (Hành vi bấu víu thường gặp ở trẻ nhỏ.)