VIETNAMESE
đang cần
mong muốn
ENGLISH
need
/niːd/
demand
“Đang cần” là trạng thái hiện tại yêu cầu một điều gì đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy đang cần một số giúp đỡ với bài tập về nhà.
She needs some help with her homework.
2.
Anh ấy đang cần ai đó hướng dẫn quy trình.
He needs someone to guide him through the process.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ need khi nói hoặc viết nhé!
Need immediate attention - Cần sự chú ý ngay lập tức
Ví dụ:
The patient’s condition needs immediate attention from the doctor.
(Tình trạng của bệnh nhân cần được bác sĩ chú ý ngay lập tức.)
Need resources - Cần tài nguyên
Ví dụ:
The project needs more resources to move forward.
(Dự án cần thêm tài nguyên để tiến hành.)
Need guidance - Cần sự hướng dẫn
Ví dụ:
New employees need guidance to adapt to the workplace.
(Nhân viên mới cần sự hướng dẫn để thích nghi với nơi làm việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết