VIETNAMESE
canh sợi vải
kiểm tra vải
ENGLISH
inspect fabric threads
/ɪnˈspɛkt ˈfæbrɪk θrɛdz/
examine textile
Canh sợi vải là kiểm tra hoặc xử lý sợi vải trong sản xuất.
Ví dụ
1.
Công nhân canh sợi vải để tìm lỗi.
The workers inspected fabric threads for defects.
2.
Canh sợi vải kỹ trước khi may.
Inspect fabric threads carefully before sewing.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Inspect khi nói hoặc viết nhé!
Inspect a building – Kiểm tra tòa nhà
Ví dụ:
The engineer inspected the building for structural issues.
(Kỹ sư kiểm tra tòa nhà để tìm các vấn đề cấu trúc.)
Inspect closely – Kiểm tra kỹ lưỡng
Ví dụ:
The teacher inspected the students' homework closely.
(Giáo viên kiểm tra bài tập của học sinh một cách kỹ lưỡng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết