VIETNAMESE
dán băng dính
gắn băng dính
ENGLISH
tape
/teɪp/
stick
“Dán băng dính” là hành động sử dụng băng dính để gắn hoặc cố định vật gì đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã dán băng dính vào tay cầm bị gãy.
He taped the broken handle securely.
2.
Họ đã dán băng dính tờ áp phích lên tường.
They taped the poster to the wall.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ tape khi nói hoặc viết nhé!
Apply tape - Dán băng dính
Ví dụ:
She applied tape to seal the box tightly.
(Cô ấy dán băng dính để niêm phong chiếc hộp chặt chẽ.)
Remove tape - Gỡ băng dính
Ví dụ:
He carefully removed the tape to avoid damaging the surface.
(Anh ấy cẩn thận gỡ băng dính để tránh làm hỏng bề mặt.)
Double-sided tape - Băng dính hai mặt
Ví dụ:
Use double-sided tape to stick the decorations on the wall.
(Sử dụng băng dính hai mặt để dán các đồ trang trí lên tường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết