VIETNAMESE

cầm chừng

kiềm chế

word

ENGLISH

hold back

  
VERB

/həʊld bæk/

restrain

“Cầm chừng” là hành động làm điều gì đó một cách hạn chế hoặc dè dặt.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã cầm chừng nước mắt trong buổi chia tay.

She held back her tears during the farewell.

2.

Anh ấy giữ cảm xúc của mình để giữ sự chuyên nghiệp.

He held back his emotions to stay professional.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Hold Back khi nói hoặc viết nhé! check Hold back tears - Kìm nước mắt Ví dụ: She tried to hold back tears during the emotional speech. (Cô ấy cố gắng kìm nước mắt trong bài phát biểu đầy cảm xúc.) check Hold back from speaking - Ngần ngại không nói Ví dụ: He held back from speaking his mind in the meeting. (Anh ấy ngần ngại không nói lên suy nghĩ của mình trong cuộc họp.) check Hold back emotions - Kìm nén cảm xúc Ví dụ: They held back their emotions to stay professional at work. (Họ kìm nén cảm xúc để giữ chuyên nghiệp trong công việc.)