VIETNAMESE

Tòa án quân sự

Tòa án chiến tranh

word

ENGLISH

Military court

  
NOUN

/ˈmɪlɪˌtɛri ˈkɔːrt/

Court-martial

"Tòa án quân sự" là cơ quan xét xử các vụ vi phạm pháp luật trong quân đội.

Ví dụ

1.

Tòa án quân sự tuyên phạt sĩ quan này án tù.

The military court sentenced the officer to imprisonment.

2.

Tòa án quân sự đảm bảo kỷ luật trong hàng ngũ.

Military courts ensure discipline within the ranks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Military Court nhé! check Court-Martial – Tòa án binh Phân biệt: Court-Martial chỉ các phiên tòa xét xử vi phạm trong quân đội, mang tính chính thức. Ví dụ: He was court-martialed for disobeying orders. (Anh ấy bị đưa ra tòa án binh vì không tuân lệnh.) check Military Tribunal – Tòa án quân sự Phân biệt: Military Tribunal là một cơ quan xét xử dành riêng cho các vi phạm quân sự hoặc trong thời chiến. Ví dụ: The military tribunal handled cases of desertion and treason. (Tòa án quân sự xử lý các vụ đào ngũ và phản quốc.) check Armed Forces Court – Tòa án lực lượng vũ trang Phân biệt: Armed Forces Court nhấn mạnh vào việc xét xử các thành viên trong lực lượng vũ trang. Ví dụ: The armed forces court oversees all military legal matters. (Tòa án lực lượng vũ trang giám sát mọi vấn đề pháp lý quân sự.)