VIETNAMESE

đội viên dân quân

lính dân quân

word

ENGLISH

militia member

  
NOUN

/mɪˈlɪʃə ˈmɛmbər/

civilian defender

"Đội viên dân quân" là thành viên của lực lượng dân quân địa phương.

Ví dụ

1.

Đội viên dân quân tuần tra ngôi làng.

The militia member patrolled the village.

2.

Đội viên dân quân được huấn luyện để bảo vệ cộng đồng của họ.

Militia members are trained to protect their communities.

Ghi chú

Từ Militia member là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự và cộng đồng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Local defense volunteer - Tình nguyện viên phòng thủ địa phương Ví dụ: Each militia member served as a local defense volunteer for their village. (Mỗi đội viên dân quân phục vụ như một tình nguyện viên phòng thủ địa phương cho làng của mình.) check Community guard - Người bảo vệ cộng đồng Ví dụ: The militia member acted as a community guard during periods of unrest. (Đội viên dân quân đóng vai trò là người bảo vệ cộng đồng trong thời kỳ bất ổn.) check Civilian soldier - Lính dân sự Ví dụ: Militia members are often considered civilian soldiers in times of need. (Đội viên dân quân thường được coi là lính dân sự trong những lúc cần thiết.)