VIETNAMESE

đặt vấn đề

nêu vấn đề

word

ENGLISH

Raise an issue

  
VERB

/reɪz ən ˈɪʃuː/

Bring up a point

"Đặt vấn đề" là hành động nêu lên một ý tưởng hoặc thắc mắc để thảo luận.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã đặt vấn đề trong cuộc họp.

He raised an issue during the meeting.

2.

Cô ấy đã đặt vấn đề với quản lý của mình.

She brought up an issue with her supervisor.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ raise an issue khi nói hoặc viết nhé! check Raise a sensitive issue – nêu ra một vấn đề nhạy cảm Ví dụ: He raised a sensitive issue during the meeting. (Anh ấy đã nêu ra một vấn đề nhạy cảm trong cuộc họp.) check Raise an issue for discussion – đưa vấn đề ra để thảo luận Ví dụ: She raised the issue for discussion at the board meeting. (Cô ấy đã đưa vấn đề ra để thảo luận tại cuộc họp hội đồng.) check Raise awareness about an issue – nâng cao nhận thức về một vấn đề Ví dụ: The campaign aims to raise awareness about climate change. (Chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.)