VIETNAMESE

cọ xát lên

xát lên

word

ENGLISH

rub on

  
PHRASE

/rʌb ɒn/

apply friction

“Cọ xát lên” là hành động làm chà sát hoặc tiếp xúc lên một bề mặt.

Ví dụ

1.

Cô ấy vô tình cọ xát sơn lên quần áo.

She accidentally rubbed paint on her clothes.

2.

Nghệ sĩ cọ xát màu lên bức tranh.

The artist rubbed color onto the canvas.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ rub on khi nói hoặc viết nhé! check Rub on the surface: chà xát lên bề mặt Ví dụ: The paint was rubbed on the surface with a brush. (Sơn được chà lên bề mặt bằng cọ.) check Rub on material: chà lên vật liệu Ví dụ: The polish was rubbed on the material to make it shine. (Chất đánh bóng được chà lên vật liệu để làm sáng bóng.)