VIETNAMESE

Thượng cấp

Cấp trên

word

ENGLISH

Superior officer

  
NOUN

/suːˈpɪə.ri.ər ˈɒfɪsər/

Senior commander

"Thượng cấp" là cấp trên hoặc người có chức vụ cao hơn trong tổ chức quân đội.

Ví dụ

1.

Thượng cấp đã ban hành các lệnh mới.

The superior officer issued new commands.

2.

Sự tôn trọng đối với thượng cấp là bắt buộc.

Respect towards a superior officer is mandatory.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Superior Officer nhé! check Commanding Officer – Sĩ quan chỉ huy Phân biệt: Commanding Officer nhấn mạnh vai trò chỉ huy trực tiếp trong một đơn vị hoặc nhóm quân. Ví dụ: The commanding officer briefed the troops before the mission. (Sĩ quan chỉ huy đã thông báo nhiệm vụ cho binh lính trước khi thực hiện.) check Senior Officer – Sĩ quan cấp cao Phân biệt: Senior Officer tập trung vào cấp bậc và thâm niên trong quân đội. Ví dụ: The senior officer provided strategic guidance to the team. (Sĩ quan cấp cao đã đưa ra hướng dẫn chiến lược cho đội.) check Ranking Officer – Sĩ quan cấp bậc Phân biệt: Ranking Officer chỉ bất kỳ sĩ quan nào có cấp bậc cao hơn trong cùng tổ chức quân đội. Ví dụ: The ranking officer was responsible for all operational decisions. (Sĩ quan cấp bậc chịu trách nhiệm cho tất cả các quyết định hoạt động.)