VIETNAMESE

coi phim

xem phim

word

ENGLISH

watch a movie

  
PHRASE

/wɒʧ ə ˈmuːvi/

enjoy a movie

“Coi phim” là hành động xem phim để giải trí.

Ví dụ

1.

Chúng tôi quyết định cùng nhau coi phim tối nay.

We decided to watch a movie together tonight.

2.

Chúng tôi thích coi phim trong các kỳ nghỉ.

We love to watch movies during holidays.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ watch a movie khi nói hoặc viết nhé! check Watch a movie at home - xem phim tại nhà Ví dụ: They decided to watch a movie at home instead of going out. (Họ quyết định xem phim tại nhà thay vì ra ngoài.) check Watch a movie in the theater - xem phim ở rạp Ví dụ: Watching a movie in the theater is always a great experience. (Xem phim ở rạp luôn là một trải nghiệm tuyệt vời.) check Plan to watch a movie - lên kế hoạch xem phim Ví dụ: We’re planning to watch a movie together this weekend. (Chúng tôi dự định xem phim cùng nhau vào cuối tuần này.)