VIETNAMESE
dại trai
say mê
ENGLISH
infatuated
/ɪnˈfæʧʊeɪtɪd/
obsessed
“Dại trai” là trạng thái hành xử thiếu lý trí vì yêu thích hoặc bị hấp dẫn bởi nam giới.
Ví dụ
1.
Cô ấy dại trai vì sức hút của nam diễn viên.
She was infatuated with the actor's charm.
2.
Anh ấy đã dại trai vì sự thông minh của cô ấy.
He was infatuated with her intelligence.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ infatuated khi nói hoặc viết nhé!
Infatuated with someone - Si mê ai đó
Ví dụ:
She was completely infatuated with the new guy at work.
(Cô ấy hoàn toàn si mê chàng trai mới ở chỗ làm.)
Infatuated love - Tình yêu cuồng si
Ví dụ:
His infatuated love for her blinded him to reality.
(Tình yêu cuồng si của anh ấy dành cho cô ấy đã che mắt anh trước thực tế.)
Hopelessly infatuated - Si mê một cách tuyệt vọng
Ví dụ:
He became hopelessly infatuated with a famous actress.
(Anh ấy trở nên si mê một nữ diễn viên nổi tiếng một cách tuyệt vọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết