VIETNAMESE
bộ đội giải ngũ
lính xuất ngũ
ENGLISH
discharged soldiers
/ˈdɪsʧɑːrdʒd ˈsəʊldʒərz/
retired servicemen
"Bộ đội giải ngũ" là binh lính đã hoàn thành nhiệm vụ và rời khỏi quân đội.
Ví dụ
1.
Bộ đội giải ngũ trở về đời sống dân sự.
The discharged soldiers returned to civilian life.
2.
Bộ đội giải ngũ thường được hỗ trợ đào tạo lại.
Discharged soldiers often receive retraining support.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Discharged Soldiers nhé!
Veterans – Cựu chiến binh
Phân biệt:
Veterans nhấn mạnh vào các binh sĩ đã từng phục vụ trong quân đội và hiện không còn tại ngũ.
Ví dụ:
Many veterans struggle to adapt to civilian life after leaving the military.
(Nhiều cựu chiến binh gặp khó khăn trong việc thích nghi với cuộc sống dân sự sau khi rời quân ngũ.)
Ex-servicemen – Người đã hoàn thành nghĩa vụ quân sự
Phân biệt:
Ex-servicemen mang nghĩa tương tự nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh Anh-Anh.
Ví dụ:
The association provides support for ex-servicemen and their families.
(Hiệp hội cung cấp hỗ trợ cho những người đã hoàn thành nghĩa vụ quân sự và gia đình họ.)
Retired soldiers – Lính đã nghỉ hưu
Phân biệt:
Retired soldiers chỉ những binh sĩ rời quân ngũ sau khi phục vụ lâu dài hoặc đạt tuổi nghỉ hưu.
Ví dụ:
Retired soldiers often share their experiences to inspire younger generations.
(Những binh sĩ đã nghỉ hưu thường chia sẻ kinh nghiệm để truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết