VIETNAMESE
có ấn tượng
ấn tượng
ENGLISH
impressed
/ɪmˈprɛst/
inspired
“Có ấn tượng” là cảm giác hoặc suy nghĩ đặc biệt về một điều gì đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy rất ấn tượng với màn trình diễn.
She was deeply impressed by the performance.
2.
Tôi rất ấn tượng với phòng trưng bày nghệ thuật tuyệt đẹp.
I was impressed by the stunning art gallery.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ impressed khi nói hoặc viết nhé!
Be impressed by/with - Bị ấn tượng bởi
Ví dụ:
She was impressed by his dedication.
(Cô ấy đã bị ấn tượng bởi sự tận tâm của anh ấy.)
Make an impression on (someone) - Gây ấn tượng mạnh với ai đó
Ví dụ:
His performance made a strong impression on the audience.
(Phần trình diễn của anh ấy đã gây ấn tượng mạnh với khán giả.)
Deeply impressed - Ấn tượng sâu sắc
Ví dụ:
I was deeply impressed by the majestic scenery.
(Tôi rất ấn tượng với cảnh sắc hùng vĩ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết