VIETNAMESE

đâm liều

hành động liều lĩnh

word

ENGLISH

reckless action

  
NOUN

/ˈrɛkləs ˈækʃən/

rash decision

“Đâm liều” là hành động thực hiện điều gì đó một cách liều lĩnh.

Ví dụ

1.

Hành động đâm liều của anh ấy đã đặt mọi người vào nguy hiểm.

His reckless action put everyone in danger.

2.

Hành động đâm liều đã đặt nhiệm vụ vào tình thế nguy hiểm.

The reckless action jeopardized the mission.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ reckless action khi nói hoặc viết nhé! check Engage in reckless action - Tham gia vào hành động liều lĩnh Ví dụ: They engaged in reckless actions without considering the consequences. (Họ tham gia vào những hành động liều lĩnh mà không nghĩ đến hậu quả.) check A moment of reckless action - Khoảnh khắc liều lĩnh Ví dụ: A moment of reckless action can change your life forever. (Một khoảnh khắc liều lĩnh có thể thay đổi cuộc đời bạn mãi mãi.)