VIETNAMESE
đập bàn
đánh mạnh vào bàn
ENGLISH
bang table
/bæŋ ˈteɪbl/
hit table
“Đập bàn” là hành động đánh mạnh vào bàn, thường để thể hiện sự tức giận hoặc nhấn mạnh.
Ví dụ
1.
Anh ấy đập bàn để nhấn mạnh quan điểm của mình.
He banged the table to emphasize his point.
2.
Cô ấy đã đập bàn trong sự thất vọng.
She banged the table in frustration.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Bang Table khi nói hoặc viết nhé!
Bang the table in frustration - Đập bàn vì bực bội
Ví dụ:
He banged the table in frustration after the argument.
(Anh ấy đập bàn vì bực bội sau cuộc tranh cãi.)
Bang the table to emphasize - Đập bàn để nhấn mạnh
Ví dụ:
She banged the table to emphasize her point.
(Cô ấy đập bàn để nhấn mạnh quan điểm của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết