VIETNAMESE
hổ tướng
tướng tài
ENGLISH
valiant general
/ˈvæliənt ˈʤɛnərəl/
brave commander
"Hổ tướng" là một vị tướng mạnh mẽ, dũng cảm trong quân đội.
Ví dụ
1.
Hổ tướng dẫn dắt binh lính đến chiến thắng.
The valiant general led the troops to victory.
2.
Hổ tướng truyền cảm hứng trung thành.
Valiant generals inspire loyalty.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Valiant General nhé!
Courageous Leader – Nhà lãnh đạo dũng cảm
Phân biệt:
Courageous Leader tập trung vào phẩm chất can đảm trong vai trò lãnh đạo.
Ví dụ:
The courageous leader inspired his troops to never give up.
(Nhà lãnh đạo dũng cảm đã truyền cảm hứng cho binh lính của ông không bao giờ bỏ cuộc.)
Fearless Commander – Chỉ huy không sợ hãi
Phân biệt:
Fearless Commander nhấn mạnh vào tinh thần không ngại khó khăn hay nguy hiểm của một vị tướng.
Ví dụ:
The fearless commander led the charge against overwhelming odds.
(Chỉ huy không sợ hãi đã dẫn đầu cuộc tấn công trước những khó khăn áp đảo.)
Heroic Officer – Sĩ quan anh hùng
Phân biệt:
Heroic Officer đề cập đến một sĩ quan với hành động dũng cảm và được ngưỡng mộ.
Ví dụ:
The heroic officer was awarded a medal for his bravery.
(Sĩ quan anh hùng đã được trao huy chương vì lòng dũng cảm của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết