VIETNAMESE

sự ngụy trang

che giấu, ẩn nấp

word

ENGLISH

camouflage

  
NOUN

/ˈkæməˌflɑːʒ/

concealment

"Sự ngụy trang" là việc sử dụng các phương tiện để che giấu hoặc đánh lừa kẻ thù.

Ví dụ

1.

Quân đội sử dụng sự ngụy trang để hòa vào địa hình.

The troops used camouflage to blend with the terrain.

2.

Sự ngụy trang rất quan trọng trong chiến tranh rừng rậm.

Camouflage is critical in jungle warfare.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Camouflage nhé! check Concealment – Che giấu Phân biệt: Concealment là hành động giấu hoặc ẩn đi cái gì đó để tránh sự phát hiện. Ví dụ: The soldiers used camouflage as a form of concealment in the forest. (Các binh sĩ sử dụng ngụy trang như một cách để che giấu trong rừng.) check Disguise – Ngụy trang Phân biệt: Disguise là việc thay đổi hình dạng hoặc vẻ ngoài của một vật để làm cho nó khó bị nhận diện. Ví dụ: The camouflage pattern acted as a disguise to blend in with the environment. (Mẫu ngụy trang hoạt động như một cách để hòa vào môi trường.) check Deception – Đánh lừa Phân biệt: Deception là hành động lừa dối, che đậy sự thật nhằm đạt được một mục đích. Ví dụ: The use of camouflage added an element of deception to the military strategy. (Việc sử dụng ngụy trang thêm vào yếu tố đánh lừa cho chiến lược quân sự.)