VIETNAMESE
chi viện
viện trợ, cứu viện
ENGLISH
reinforcement
/ˌriːɪnˈfɔːrsmənt/
support, backup
"Chi viện" là hành động cung cấp sự hỗ trợ, nhất là về quân sự.
Ví dụ
1.
Chi viện đến kịp thời.
Reinforcements arrived just in time.
2.
Quân đội kêu gọi chi viện trong trận chiến.
The army called for reinforcements during the battle.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Reinforcement khi nói hoặc viết nhé!
Send reinforcements - Gửi lực lượng hỗ trợ
Ví dụ:
The general ordered to send reinforcements to the frontline.
(Vị tướng đã ra lệnh gửi lực lượng hỗ trợ tới tiền tuyến.)
Request reinforcements - Yêu cầu chi viện
Ví dụ:
The battalion requested reinforcements after facing heavy enemy fire.
(Tiểu đoàn yêu cầu chi viện sau khi đối mặt với hỏa lực mạnh của kẻ thù.)
Provide reinforcements - Cung cấp hỗ trợ
Ví dụ:
The headquarters provided reinforcements to secure the supply routes.
(Bộ chỉ huy đã cung cấp lực lượng hỗ trợ để bảo vệ các tuyến đường tiếp tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết