VIETNAMESE

sự vũ trang

trang bị vũ khí

word

ENGLISH

armament

  
NOUN

/ˈɑːrməmənt/

militarization

"Sự vũ trang" là việc trang bị vũ khí hoặc tăng cường khả năng quân sự.

Ví dụ

1.

Sự vũ trang của quốc gia gây lo ngại cho các nước láng giềng.

The country's armament program raised concerns among neighbors.

2.

Sự vũ trang rất quan trọng để duy trì khả năng phòng thủ.

Armament is critical in maintaining defense capabilities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Armament nhé! check Weaponry – Trang bị vũ khí Phân biệt: Weaponry đề cập đến tất cả các loại vũ khí được sử dụng trong chiến tranh hoặc phòng thủ. Ví dụ: The armament program focused on acquiring advanced weaponry for the army. (Chương trình vũ trang tập trung vào việc trang bị vũ khí hiện đại cho quân đội.) check Military Equipment – Trang thiết bị quân sự Phân biệt: Military Equipment bao gồm tất cả các công cụ, phương tiện và thiết bị hỗ trợ trong hoạt động quân sự. Ví dụ: Armament includes all military equipment used to enhance combat capability. (Vũ trang bao gồm tất cả các trang thiết bị quân sự được sử dụng để tăng cường khả năng chiến đấu.) check Arms Buildup – Tăng cường vũ khí Phân biệt: Arms Buildup nhấn mạnh vào việc gia tăng số lượng và chất lượng vũ khí nhằm đối phó với mối đe dọa. Ví dụ: The armament strategy emphasized arms buildup to deter potential threats. (Chiến lược vũ trang nhấn mạnh việc tăng cường vũ khí để ngăn chặn các mối đe dọa tiềm ẩn.)