VIETNAMESE
đánh đuổi
đuổi đi
ENGLISH
chase away
/ʧeɪs əˈweɪ/
drive away
“Đánh đuổi” là hành động làm cho ai đó hoặc điều gì đó phải rời đi.
Ví dụ
1.
Người nông dân đã đánh đuổi các con vật hoang.
The farmer chased away the stray animals.
2.
Những đứa trẻ đã đánh đuổi chim ăn vụ mùa.
The children chased away the birds eating the crops.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Chase Away khi nói hoặc viết nhé!
Chase away + animals - Đuổi động vật
Ví dụ:
The farmer chased away the crows from his field.
(Người nông dân đã đuổi lũ quạ khỏi cánh đồng của mình.)
Chase away fears - Đuổi nỗi sợ
Ví dụ:
Music helps chase away my fears during stressful times.
(Âm nhạc giúp tôi xua tan nỗi sợ hãi trong những lúc căng thẳng.)
Chase away intruders - Đuổi kẻ xâm nhập
Ví dụ:
The security guard chased away the intruders from the premises.
(Nhân viên bảo vệ đã đuổi những kẻ xâm nhập khỏi cơ sở.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết