VIETNAMESE

chân vạc

thế ba bên

word

ENGLISH

tripartite balance

  
NOUN

/traɪˈpɑːrtaɪt ˈbæləns/

triangular equilibrium

"Chân vạc" là thế đối trọng giữa ba thế lực mạnh trong một tình thế.

Ví dụ

1.

Chân vạc duy trì hòa bình trong khu vực.

The tripartite balance maintained peace in the region.

2.

Sự phá vỡ chân vạc dẫn đến xung đột.

Disruption in the tripartite balance led to conflict.

Ghi chú

Từ Tripartite Balance là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trị và quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Power Triangle - Tam giác quyền lực Ví dụ: The region's politics were shaped by a tripartite balance, forming a power triangle. (Chính trị khu vực được định hình bởi thế chân vạc, tạo nên một tam giác quyền lực.) check Three-Way Equilibrium - Cân bằng ba bên Ví dụ: The tripartite balance maintained a fragile three-way equilibrium. (Thế chân vạc duy trì một sự cân bằng ba bên mong manh.) check Triadic Alliance - Liên minh ba bên Ví dụ: The tripartite balance was supported by a strategic triadic alliance. (Thế chân vạc được hỗ trợ bởi một liên minh ba bên chiến lược.)