VIETNAMESE

đặt ra câu hỏi

đặt câu hỏi

word

ENGLISH

ask a question

  
VERB

/ɑːsk ə ˈkwɛsʧən/

pose a question

“Đặt ra câu hỏi” là hành động đưa ra câu hỏi để tìm kiếm thông tin hoặc ý kiến.

Ví dụ

1.

Học sinh đã đặt ra câu hỏi để làm rõ chủ đề.

The student asked a question to clarify the topic.

2.

Anh ấy đã đặt ra câu hỏi để hiểu rõ hơn về hướng dẫn.

He asked a question to better understand the instructions.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Ask a Question khi nói hoặc viết nhé! check Ask a question during a meeting - Đặt câu hỏi trong cuộc họp Ví dụ: She asked a question about the project deadline during the meeting. (Cô ấy đã đặt câu hỏi về thời hạn dự án trong cuộc họp.) check Ask a challenging question - Đặt câu hỏi thách thức Ví dụ: The reporter asked a challenging question about the new policy. (Phóng viên đã đặt một câu hỏi thách thức về chính sách mới.) check Ask a follow-up question - Đặt câu hỏi tiếp theo Ví dụ: He asked a follow-up question to clarify the speaker’s statement. (Anh ấy đã đặt một câu hỏi tiếp theo để làm rõ phát biểu của diễn giả.)