VIETNAMESE

chịu được áp lực

chịu đựng áp lực

word

ENGLISH

Handle pressure

  
VERB

/ˈhændl ˈprɛʃər/

Handle pressure

“Chịu được áp lực” là khả năng xử lý hoặc chịu đựng được các tình huống căng thẳng, thử thách.

Ví dụ

1.

Anh ấy biết cách chịu được áp lực và vẫn làm việc hiệu quả.

He knows how to handle pressure and still perform well.

2.

He knows how to handle pressure and still perform well.

Anh ấy biết cách chịu được áp lực và vẫn làm việc hiệu quả.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pressure khi nói hoặc viết nhé! check Put pressure on someone - Gây áp lực lên ai đó Ví dụ: The manager put pressure on his team to meet the deadline. (Người quản lý gây áp lực lên đội của mình để hoàn thành đúng hạn.) check Be under pressure - Bị áp lực Ví dụ: She was under a lot of pressure at work. (Cô ấy bị áp lực lớn trong công việc.) check Relieve pressure - Giảm bớt áp lực Ví dụ: A walk in nature can help relieve pressure. (Một chuyến đi bộ trong thiên nhiên có thể giúp giảm bớt áp lực.)