VIETNAMESE
sự bảo hộ
bảo vệ
ENGLISH
protection
/prəˈtɛkʃən/
safeguarding
“Sự bảo hộ” là hành động bảo vệ và đảm bảo an toàn trước các nguy cơ hoặc tổn thất.
Ví dụ
1.
Sự bảo hộ các loài có nguy cơ tuyệt chủng là một ưu tiên toàn cầu.
The protection of endangered species is a global priority.
2.
Họ đã tìm kiếm sự bảo hộ dưới luật pháp quốc tế.
They sought protection under international law.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ protection khi nói hoặc viết nhé!
Protection against - Sự bảo hộ chống lại
Ví dụ:
Sunscreen provides protection against harmful UV rays.
(Kem chống nắng cung cấp sự bảo hộ chống tia UV có hại.)
Legal protection - Sự bảo vệ pháp lý
Ví dụ:
The law offers legal protection to vulnerable groups.
(Luật pháp cung cấp sự bảo vệ pháp lý cho nhóm dễ tổn thương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết