VIETNAMESE

quân chế

luật quân đội

word

ENGLISH

military regulations

  
NOUN

/ˌmɪlɪˈtɛri ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz/

army rules

"Quân chế" là hệ thống luật pháp và quy định trong quân đội.

Ví dụ

1.

Quân chế được thực thi nghiêm ngặt.

Military regulations are strictly enforced.

2.

Lính phải tuân theo quân chế.

Soldiers must follow military regulations.

Ghi chú

Từ Military Regulations là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực quân sự: chỉ hệ thống luật pháp và quy định áp dụng trong quân đội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Code of Conduct - Bộ quy tắc ứng xử Ví dụ: Military regulations include a strict code of conduct for all personnel. (Quy định quân đội bao gồm một bộ quy tắc ứng xử nghiêm ngặt cho tất cả nhân viên.) check Disciplinary Rules - Quy tắc kỷ luật Ví dụ: Violations of disciplinary rules result in court-martial proceedings. (Vi phạm các quy tắc kỷ luật dẫn đến phiên tòa án binh.) check Military Law - Luật quân đội Ví dụ: Military law governs the actions and responsibilities of soldiers. (Luật quân đội điều chỉnh hành vi và trách nhiệm của binh sĩ.)