VIETNAMESE
đăng kiểm xe ô tô
kiểm tra ô tô
ENGLISH
automobile inspection
/ˌɔːtəˈməʊbiːl ɪnˈspɛkʃən/
auto check
“Đăng kiểm xe ô tô” là kiểm tra và chứng nhận tình trạng kỹ thuật của ô tô.
Ví dụ
1.
Đăng kiểm ô tô bao gồm kiểm tra động cơ và khí thải.
Automobile inspection includes checking the engine and emissions.
2.
Đăng kiểm ô tô là cần thiết trước khi mua xe đã qua sử dụng.
Automobile inspection is necessary before buying a used car.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ automobile inspection khi nói hoặc viết nhé!
Comprehensive automobile inspection - Kiểm tra xe ô tô toàn diện
Ví dụ:
The mechanic performed a comprehensive automobile inspection.
(Người thợ cơ khí đã thực hiện kiểm tra xe ô tô toàn diện.)
Automobile inspection checklist - Danh sách kiểm tra xe ô tô
Ví dụ:
The technician followed an automobile inspection checklist to ensure accuracy.
(Kỹ thuật viên đã làm theo danh sách kiểm tra xe ô tô để đảm bảo độ chính xác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết