VIETNAMESE
dán lên
dán vào
ENGLISH
attach
/əˈtæʧ/
stick on
“Dán lên” là hành động gắn một vật lên bề mặt khác.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã dán tờ áp phích lên bảng.
She attached the poster to the board.
2.
Anh ấy đã dán mẩu giấy ghi chú lên cửa.
He attached the note to the door.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ attach khi nói hoặc viết nhé!
Attach a label to something - Gắn nhãn vào cái gì đó
Ví dụ:
She attached a label to the box to indicate its contents.
(Cô ấy gắn một nhãn lên hộp để chỉ ra nội dung bên trong.)
Attach to a wall - Gắn vào tường
Ví dụ:
The hooks were attached to the wall using adhesive strips.
(Những cái móc được gắn vào tường bằng dải keo dính.)
Attach documents to an email - Đính kèm tài liệu vào email
Ví dụ:
Please attach all necessary documents to your application email.
(Vui lòng đính kèm tất cả các tài liệu cần thiết vào email ứng dụng của bạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết