VIETNAMESE
cặm cụi
chuyên cần
ENGLISH
work diligently
/wɜːk ˈdɪlɪdʒəntli/
persevere
“Cặm cụi” là trạng thái làm việc chăm chỉ, tập trung và không nghỉ.
Ví dụ
1.
Cô ấy cặm cụi làm việc để hoàn thành dự án đúng hạn.
She worked diligently to complete the project on time.
2.
Anh ấy cặm cụi làm việc đến khuya để kịp thời hạn.
He worked diligently late into the night to meet the deadline.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Work Diligently khi nói hoặc viết nhé!
Work diligently on a project - Cặm cụi làm việc trong một dự án
Ví dụ:
She worked diligently on the project to meet the deadline.
(Cô ấy cặm cụi làm việc trong dự án để kịp thời hạn.)
Work diligently through the night - Cặm cụi làm việc suốt đêm
Ví dụ:
He worked diligently through the night to complete the assignment.
(Anh ấy cặm cụi làm việc suốt đêm để hoàn thành bài tập.)
Work diligently despite challenges - Cặm cụi làm việc dù gặp khó khăn
Ví dụ:
They worked diligently despite the technical challenges.
(Họ cặm cụi làm việc dù gặp phải các khó khăn kỹ thuật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết