VIETNAMESE
công kích ai
phê phán ai đó
ENGLISH
criticize someone
/ˈkrɪtɪsaɪz ˈsʌmwʌn/
reproach someone
“Công kích ai” là hành động chỉ trích hoặc phản đối cá nhân cụ thể.
Ví dụ
1.
Cô ấy công kích ai đó vì thiếu nỗ lực.
She criticized someone for their lack of effort.
2.
Giáo viên công kích ai đó vì không hoàn thành bài tập về nhà.
The teacher criticized someone for not completing their homework.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ criticize someone khi nói hoặc viết nhé! Criticize someone for something - Chỉ trích ai đó vì điều gì Ví dụ: She criticized him for being late to the meeting. (Cô ấy chỉ trích anh ấy vì đến muộn cuộc họp.) Criticize someone publicly - Công khai chỉ trích ai đó Ví dụ: The mayor was criticized publicly for his poor management. (Thị trưởng đã bị chỉ trích công khai vì sự quản lý yếu kém.) Criticize someone harshly - Chỉ trích ai đó gay gắt Ví dụ: The coach was harshly criticized after the team's defeat. (Huấn luyện viên đã bị chỉ trích gay gắt sau thất bại của đội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết