VIETNAMESE

cứu người

cứu vớt

word

ENGLISH

save

  
VERB

/seɪv/

protect

“Cứu người” là hành động cứu một người khỏi tình huống nguy hiểm.

Ví dụ

1.

Họ cứu người khỏi đuối nước.

They saved the child from drowning.

2.

Người bơi được cứu kịp thời.

The swimmer was saved just in time.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ save khi nói hoặc viết nhé! check Save someone – cứu ai đó Ví dụ: The firefighter saved a child from the burning building. (Người lính cứu hỏa đã cứu một đứa trẻ khỏi tòa nhà đang cháy.) check Save a life – cứu một mạng sống Ví dụ: The doctor’s quick action saved the patient’s life. (Hành động nhanh chóng của bác sĩ đã cứu sống bệnh nhân.) check Life-saving efforts – nỗ lực cứu người Ví dụ: The life-saving efforts of the rescue team were commendable. (Những nỗ lực cứu người của đội cứu hộ rất đáng khen ngợi.)