VIETNAMESE
sự biến hóa
chuyển đổi
ENGLISH
transmutation
/ˌtrænzmjuˈteɪʃən/
alteration
“Sự biến hóa” là sự thay đổi hoàn toàn hoặc sự chuyển đổi linh hoạt trong trạng thái hoặc đặc điểm.
Ví dụ
1.
Sự biến hóa của vật liệu dưới nhiệt độ là hiện tượng phổ biến trong khoa học.
The transmutation of materials under heat is a common phenomenon in science.
2.
Sự biến hóa cảm xúc thành nghệ thuật là một kỹ năng của các nghệ sĩ tài ba.
Transmutation of feelings into art is a skill of great artists.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ transmutation khi nói hoặc viết nhé!
Transmutation of - Sự biến hóa của
Ví dụ:
The transmutation of elements under extreme conditions is a key topic in physics.
(Sự biến hóa các nguyên tố dưới điều kiện cực đoan là một chủ đề quan trọng trong vật lý.)
Emotional transmutation - Sự biến hóa cảm xúc
Ví dụ:
Emotional transmutation is a technique used in therapy.
(Sự biến hóa cảm xúc là một kỹ thuật được sử dụng trong trị liệu.)
Transmutation of art - Sự biến hóa các hình thức nghệ thuật
Ví dụ:
The transmutation of art forms reflects cultural changes.
(Sự biến hóa các hình thức nghệ thuật phản ánh những thay đổi văn hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết