VIETNAMESE

chiến tranh thế giới thứ 1

đại chiến thế giới 1

word

ENGLISH

World War I

  
NOUN

/ˈwɜːrld wɔːr wʌn/

Great War

"Chiến tranh Thế giới thứ 1" là xung đột toàn cầu diễn ra từ 1914 đến 1918.

Ví dụ

1.

Chiến tranh Thế giới thứ 1 gây ra nhiều thay đổi địa chính trị lớn.

World War I caused significant geopolitical changes.

2.

Hàng triệu người đã mất mạng trong Chiến tranh Thế giới thứ 1.

Millions of lives were lost during World War I.

Ghi chú

Từ World War I là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check The Great War - Cuộc Đại Chiến Ví dụ: World War I was often referred to as The Great War due to its global impact. (Chiến tranh Thế giới thứ 1 thường được gọi là 'Cuộc Đại Chiến' vì tác động toàn cầu của nó.) check Trench warfare - Chiến tranh chiến hào Ví dụ: Trench warfare became a defining feature of World War I. (Chiến tranh chiến hào trở thành đặc trưng của Chiến tranh Thế giới thứ 1.) check Allied Powers - Khối Đồng minh Ví dụ: The Allied Powers played a crucial role in the outcome of World War I. (Khối Đồng minh đóng vai trò quan trọng trong kết quả của Chiến tranh Thế giới thứ 1.)