VIETNAMESE
đánh bại
chiến thắng
ENGLISH
defeat
/dɪˈfiːt/
conquer
“Đánh bại” là hành động chiến thắng hoặc vượt qua đối thủ.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong vòng chung kết.
She defeated her opponent in the final round.
2.
Đội yếu đã đánh bại nhà vô địch.
The underdog team defeated the champions.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ defeat khi nói hoặc viết nhé!
Defeat (noun) - Sự thất bại
Ví dụ:
The team faced a crushing defeat in the final match.
(Đội bóng đã chịu một thất bại nặng nề trong trận chung kết.)
Defeated (adjective) - Cảm giác thất bại
Ví dụ:
He looked defeated after losing the competition.
(Anh ấy trông có vẻ thất bại sau khi thua cuộc thi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết