VIETNAMESE

báo động ứng trực trên không

cảnh báo không trung

word

ENGLISH

airborne alert

  
NOUN

/ˈeəˌbɔːrn əˈlɜːrt/

aerial readiness

"Báo động ứng trực trên không" là tín hiệu yêu cầu sẵn sàng chiến đấu trên không.

Ví dụ

1.

Báo động ứng trực trên không phóng ngay các máy bay chiến đấu.

The airborne alert launched fighter jets immediately.

2.

Báo động ứng trực trên không giảm thời gian phản ứng.

Airborne alerts minimize response times.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của airborne alert nhé! check Aerial readiness – Sẵn sàng trên không Phân biệt: Aerial readiness tập trung vào sự chuẩn bị và trạng thái sẵn sàng tham gia tác chiến trên không. Ví dụ: The pilots were put on aerial readiness after detecting unidentified aircraft. (Các phi công được đặt trong trạng thái sẵn sàng trên không sau khi phát hiện máy bay không xác định.) check Air combat alert – Cảnh báo chiến đấu trên không Phân biệt: Air combat alert nhấn mạnh yêu cầu chuẩn bị ngay lập tức cho các hoạt động chiến đấu trên không. Ví dụ: An air combat alert was issued when enemy planes entered the airspace. (Cảnh báo chiến đấu trên không được đưa ra khi máy bay địch xâm nhập không phận.) check Flight readiness signal – Tín hiệu sẵn sàng bay Phân biệt: Flight readiness signal là tín hiệu chuẩn bị bay ngay, thường áp dụng trong cả quân sự và dân sự. Ví dụ: The flight readiness signal activated all available pilots. (Tín hiệu sẵn sàng bay đã kích hoạt tất cả các phi công khả dụng.)