VIETNAMESE

chống đạn

chịu đạn

word

ENGLISH

bulletproof

  
ADJ

/ˈbʊlɪtpruːf/

ballistic resistant

"Chống đạn" là khả năng chịu được tác động từ đạn dược.

Ví dụ

1.

Áo giáp được làm từ vật liệu chống đạn.

The vest was made from bulletproof material.

2.

Kính chống đạn được sử dụng trong xe để đảm bảo an toàn.

Bulletproof glass is used in vehicles for safety.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bulletproof nhé! check Armor-Plated – Bọc giáp Phân biệt: Armor-Plated mô tả vật liệu hoặc phương tiện được bọc giáp để tăng khả năng chống đạn. Ví dụ: The bulletproof vehicle was armor-plated for added protection. (Chiếc xe chống đạn được bọc giáp để tăng cường bảo vệ.) check Resistant to Bullets – Chống chịu được đạn Phân biệt: Resistant to Bullets diễn tả khả năng chịu đựng hoặc giảm thiểu tác động của đạn bắn vào. Ví dụ: The bulletproof vest was designed to be resistant to bullets of various calibers. (Áo chống đạn được thiết kế để chịu được đạn với nhiều loại cỡ.) check Ballistic Shield – Tấm chắn đạn Phân biệt: Ballistic Shield là một tấm chắn bảo vệ có khả năng cản đạn, thường được sử dụng bởi lực lượng an ninh. Ví dụ: The police used a ballistic shield as part of their bulletproof gear. (Cảnh sát đã sử dụng một tấm chắn đạn như một phần trong trang bị chống đạn của họ.)