VIETNAMESE
sự dành trước
sự giữ chỗ
ENGLISH
reservation
/ˌrɛzərˈveɪʃən/
booking, pre-order
“Sự dành trước” là hành động giữ trước một thứ gì đó cho mục đích cụ thể.
Ví dụ
1.
Sự dành trước được thực hiện một tuần trước.
The reservation was made a week ago.
2.
Họ đã xác nhận sự dành trước qua email.
They confirmed the reservation via email.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ reservation khi nói hoặc viết nhé!
Make a reservation - Đặt trước chỗ
Ví dụ:
She made a reservation for dinner at a fancy restaurant.
(Cô ấy đã đặt chỗ trước cho bữa tối tại một nhà hàng sang trọng.)
Cancel a reservation - Hủy đặt chỗ
Ví dụ:
He had to cancel his reservation due to unforeseen circumstances.
(Anh ấy phải hủy đặt chỗ vì những tình huống bất ngờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết