VIETNAMESE

binh pháp

chiến thuật quân sự

word

ENGLISH

art of war

  
NOUN

/ɑːrt əv wɔːr/

military tactics

"Binh pháp" là các chiến lược và kỹ thuật được áp dụng trong chiến tranh.

Ví dụ

1.

"Binh pháp Tôn Tử" vẫn là kinh điển trong chiến lược quân sự.

Sun Tzu's "Art of War" remains a classic in military strategy.

2.

Binh pháp nhấn mạnh chiến lược hơn sức mạnh bạo lực.

The art of war emphasizes strategy over brute force.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Art of War nhé! check Military strategy – Chiến lược quân sự Phân biệt: Military strategy tập trung vào việc lập kế hoạch và điều hành các chiến dịch lớn. Ví dụ: Military strategy played a crucial role in the decisive victory. (Chiến lược quân sự đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng quyết định.) check Tactics – Chiến thuật Phân biệt: Tactics tập trung vào các hành động hoặc kế hoạch cụ thể trong chiến đấu. Ví dụ: The commander used clever tactics to outmaneuver the enemy. (Vị chỉ huy đã sử dụng chiến thuật thông minh để vượt mặt kẻ thù.) check Warfare techniques – Kỹ thuật chiến tranh Phân biệt: Warfare techniques nhấn mạnh vào các kỹ thuật và công nghệ được áp dụng trong chiến tranh. Ví dụ: Modern warfare techniques have revolutionized the battlefield. (Kỹ thuật chiến tranh hiện đại đã cách mạng hóa chiến trường.)