VIETNAMESE

cao giọng

nói to

word

ENGLISH

raise one's voice

  
VERB

/reɪz wʌnz vɔɪs/

shout

Cao giọng là nói to hoặc nhấn mạnh trong giao tiếp.

Ví dụ

1.

Cô ấy cao giọng để thu hút sự chú ý của mọi người.

She raised her voice to get everyone's attention.

2.

Đừng cao giọng trong lúc tranh cãi.

Don't raise your voice during arguments.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Raise one’s voice khi nói hoặc viết nhé! check Raise one’s voice at someone - Lên giọng với ai đó Ví dụ: Don’t raise your voice at me, let’s discuss this calmly. (Đừng lên giọng với tôi, hãy thảo luận điều này một cách bình tĩnh.) check Raise one’s voice in protest - Lên tiếng phản đối Ví dụ: The activists raised their voices in protest against the unfair policy. (Các nhà hoạt động đã lên tiếng phản đối chính sách bất công.)