VIETNAMESE

sự báo trước

dự báo

word

ENGLISH

forewarning

  
NOUN

/ˌfɔːrˈwɔːrnɪŋ/

premonition

“Sự báo trước” là hành động hoặc tín hiệu dự báo về một sự kiện hoặc tình huống xảy ra trong tương lai.

Ví dụ

1.

Những đám mây đen là một sự báo trước về cơn bão.

The dark clouds were a forewarning of the storm.

2.

Một sự báo trước đã được ban hành về những rủi ro tiềm tàng.

A forewarning was issued about the potential risks.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ forewarning khi nói hoặc viết nhé! check Forewarning of - Sự báo trước về Ví dụ: The forewarning of the storm saved many lives. (Sự báo trước về cơn bão đã cứu sống nhiều người.) check Early forewarning - Sự báo trước sớm Ví dụ: Early forewarning helped reduce damage. (Sự báo trước sớm đã giúp giảm thiệt hại.) check Forewarning signs - Dấu hiệu báo trước Ví dụ: The animals’ behavior was a forewarning sign of the earthquake. (Hành vi của động vật là một dấu hiệu báo trước về trận động đất.)