VIETNAMESE
sự bắt cóc
bắt giữ
ENGLISH
kidnapping
/ˈkɪdnæpɪŋ/
abduction
“Sự bắt cóc” là hành động bắt giữ một người trái phép và đòi tiền chuộc hoặc các yêu cầu khác.
Ví dụ
1.
Cảnh sát đang điều tra một vụ bắt cóc trong khu vực.
The police are investigating a case of kidnapping in the area.
2.
Sự bắt cóc là một tội nghiêm trọng bị xử phạt theo pháp luật.
Kidnapping is a serious crime punishable by law.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ kidnapping khi nói hoặc viết nhé!
Case of kidnapping - Vụ bắt cóc
Ví dụ:
The police are investigating a case of kidnapping in the area.
(Cảnh sát đang điều tra một vụ bắt cóc trong khu vực.)
Prevent kidnapping - Ngăn chặn bắt cóc
Ví dụ:
The organization launched a campaign to prevent kidnapping.
(Tổ chức đã phát động một chiến dịch nhằm ngăn chặn bắt cóc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết