VIETNAMESE
phục quốc
ENGLISH
national restoration
/ˈnæʃnəl ˌrɛstəˈreɪʃən/
state recovery
"Phục quốc" là việc khôi phục lại quốc gia sau chiến tranh hoặc bị chiếm đóng.
Ví dụ
1.
Mục tiêu là phục quốc.
The goal was national restoration.
2.
Nỗ lực phục quốc đang diễn ra.
National restoration efforts are ongoing.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của National Restoration nhé!
Nation Rebuilding – Tái thiết quốc gia
Phân biệt:
Nation Rebuilding nhấn mạnh vào việc tái xây dựng cơ sở hạ tầng và tổ chức sau chiến tranh.
Ví dụ:
The nation rebuilding process focused on restoring schools and hospitals.
(Quá trình tái thiết quốc gia tập trung vào việc khôi phục trường học và bệnh viện.)
State Recovery – Phục hồi nhà nước
Phân biệt:
State Recovery tập trung vào việc khôi phục hệ thống chính trị và hành chính của quốc gia.
Ví dụ:
< b>State recovery was essential for regaining public trust.
(Phục hồi nhà nước là điều cần thiết để lấy lại niềm tin của công chúng.)
Country Revival – Phục hưng quốc gia
Phân biệt:
Country Revival tập trung vào việc khôi phục sự thịnh vượng và văn hóa quốc gia.
Ví dụ:
The cultural festival marked the beginning of the country’s revival.
(Lễ hội văn hóa đánh dấu sự bắt đầu của phục hưng quốc gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết