VIETNAMESE

Thuốc súng

Chất nổ

word

ENGLISH

Gunpowder

  
NOUN

/ˈɡʌnˌpaʊ.dər/

Explosive compound

"Thuốc súng" là hỗn hợp hóa chất dễ cháy được sử dụng trong vũ khí hoặc pháo.

Ví dụ

1.

Thuốc súng được sử dụng trong súng thời kỳ đầu.

Gunpowder was used in early firearms.

2.

Phát minh thuốc súng đã cách mạng hóa chiến tranh.

The invention of gunpowder revolutionized warfare.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gunpowder nhé! check Explosive Powder – Bột nổ Phân biệt: Explosive Powder nhấn mạnh vào khả năng cháy nổ, thường dùng trong pháo hoặc chất nổ công nghiệp. Ví dụ: Explosive powder was stored in a secure facility. (Bột nổ được lưu trữ trong một cơ sở an toàn.) check Black Powder – Thuốc súng đen Phân biệt: Black Powder là một loại thuốc súng truyền thống được sử dụng trong súng cổ và pháo. Ví dụ: Black powder was widely used in historical firearms. (Thuốc súng đen được sử dụng rộng rãi trong các loại súng lịch sử.) check Propellant – Chất đẩy Phân biệt: Propellant nhấn mạnh vào vai trò của thuốc súng trong việc tạo lực đẩy cho đạn hoặc vật thể. Ví dụ: The propellant ignited and launched the projectile. (Chất đẩy bốc cháy và phóng vật thể đi.)